Diễn biến chính Shandong Taishan vs Qingdao Youth Island |
||||
38' | 0-1 | Riascos B. | ||
(33)↑(6)↓ | 42' | |||
(8)↑(21)↓ | 46' | |||
54' | (2)↑(3)↓ | |||
(9)↑(29)↓ | 63' | |||
(27)↑(5)↓ | 64' | |||
(13)↑(2)↓ | 66' | |||
73' | (30)↑(8)↓ | |||
73' | (19)↑(11)↓ | |||
86' | (4)↑(32)↓ | |||
86' | (39)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Shandong Taishan vs Qingdao Youth Island |
||||
Shandong Taishan | Qingdao Youth Island | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
18 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
297 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
28 |
|
Ném biên |
|
16 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
26 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |