Số liệu thống kê Shabab AlOrdon vs Ramtha Club |
||||
Shabab AlOrdon | Ramtha Club | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
115 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |