Diễn biến chính Sevilla vs Villarreal |
||||
21' | (15)↑(22)↓ | |||
Mir R. | 1-0 | 34' | ||
55' | 1-1 | Torres P. | ||
(15)↑(12)↓ | 58' | |||
(5)↑(25)↓ | 58' | |||
66' | (16)↑(21)↓ | |||
66' | (6)↑(39)↓ | |||
(20)↑(18)↓ | 71' | |||
(16)↑(3)↓ | 80' | |||
(17)↑(7)↓ | 80' | |||
82' | (5)↑(23)↓ | |||
82' | (18)↑(17)↓ | |||
En Nesyri Y. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Sevilla vs Villarreal |
||||
Sevilla | Villarreal | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
294 |
|
Số đường chuyền |
|
491 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
14 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |