Diễn biến chính Sevilla vs Lens |
||||
Ocampos L. | 1-0 | 9' | ||
24' | 1-1 | Fulgini A. | ||
(11)↑(17)↓ | 63' | |||
(24)↑(18)↓ | 63' | |||
71' | (27)↑(9)↓ | |||
71' | (18)↑(26)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 74' | |||
76' | (28)↑(11)↓ | |||
(16)↑(26)↓ | 80' | |||
(12)↑(15)↓ | 80' | |||
85' | (21)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Sevilla vs Lens |
||||
Sevilla | Lens | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
441 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
28 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |