Diễn biến chính Sevilla vs Girona |
||||
41' | 0-1 | Martin I. | ||
46' | (22)↑(21)↓ | |||
46' | (11)↑(8)↓ | |||
58' | (10)↑(23)↓ | |||
(14)↑(26)↓ | 65' | |||
(16)↑(11)↓ | 65' | |||
73' | 0-2 | Ruiz A. | ||
(20)↑(18)↓ | 82' | |||
(27)↑(32)↓ | 82' | |||
89' | (4)↑(16)↓ | |||
89' | (24)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Sevilla vs Girona |
||||
Sevilla | Girona | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
0 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
36% |
|
Chuyền chính xác |
|
45% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
1 |
|
Đánh đầu |
|
3 |
1 |
|
Đánh đầu thành công |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
11 |
|
Ném biên |
|
12 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
11 |
|
Long pass |
|
22 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |