Diễn biến chính Seattle Sounders vs Houston Dynamo |
||||
Rothrock P. | 1-0 | 22' | ||
46' | (14)↑(18)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 64' | |||
73' | (3)↑(11)↓ | |||
80' | (35)↑(8)↓ | |||
80' | (17)↑(25)↓ | |||
(93)↑(14)↓ | 84' | |||
(8)↑(18)↓ | 84' | |||
89' | (21)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Seattle Sounders vs Houston Dynamo |
||||
Seattle Sounders | Houston Dynamo | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
663 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
15 |
|
Thử thách |
|
13 |
30 |
|
Long pass |
|
20 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |