Diễn biến chính SC Heerenveen vs FC Twente Enschede |
||||
11' | 0-1 | van Wolfswinkel R. | ||
13' | 0-2 | Rots D. | ||
Nicolaescu I. | 1-2 | 21' | ||
36' | 1-3 | Propper R. | ||
Sahraoui O. | 2-3 | 38' | ||
(24)↑(10)↓ | 46' | |||
(11)↑(18)↓ | 46' | |||
Haye T. | 3-3 | 57' | ||
64' | (38)↑(2)↓ | |||
64' | (8)↑(23)↓ | |||
64' | (6)↑(12)↓ | |||
74' | (10)↑(14)↓ | |||
(14)↑(40)↓ | 77' | |||
(17)↑(20)↓ | 77' | |||
84' | (19)↑(11)↓ | |||
(6)↑(33)↓ | 84' |
Số liệu thống kê SC Heerenveen vs FC Twente Enschede |
||||
SC Heerenveen | FC Twente Enschede | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
339 |
|
Số đường chuyền |
|
507 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
21 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |