Diễn biến chính SC Freiburg vs Heidenheimer |
||||
Doan R. | 1-0 | 29' | ||
37' | 1-1 | Sessa K. | ||
(33)↑(5)↓ | 57' | |||
65' | (20)↑(8)↓ | |||
66' | (33)↑(19)↓ | |||
74' | (17)↑(16)↓ | |||
74' | (11)↑(18)↓ | |||
(7)↑(30)↓ | 78' | |||
(9)↑(38)↓ | 78' | |||
89' | (21)↑(37)↓ | |||
(26)↑(22)↓ | 89' |
Số liệu thống kê SC Freiburg vs Heidenheimer |
||||
SC Freiburg | Heidenheimer | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
514 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
11 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |