Diễn biến chính SC Freiburg vs FSV Mainz 05 |
||||
Gregoritsch M. | 1-0 | 6' | ||
40' | 1-1 | Burkardt J. | ||
46' | (14)↑(8)↓ | |||
(34)↑(32)↓ | 56' | |||
(33)↑(30)↓ | 56' | |||
73' | (9)↑(43)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 85' | |||
86' | (30)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê SC Freiburg vs FSV Mainz 05 |
||||
SC Freiburg | FSV Mainz 05 | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
545 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |