Diễn biến chính SC Farense vs Estrela da Amadora |
||||
59' | (7)↑(90)↓ | |||
60' | (10)↑(29)↓ | |||
(19)↑(77)↓ | 68' | |||
(14)↑(80)↓ | 68' | |||
(7)↑(27)↓ | 75' | |||
(8)↑(62)↓ | 75' | |||
77' | (9)↑(8)↓ | |||
90' | (11)↑(12)↓ | |||
90' | (23)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê SC Farense vs Estrela da Amadora |
||||
SC Farense | Estrela da Amadora | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
449 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
35 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |