Diễn biến chính Saudi Arabia(N) vs Thailand |
||||
Radif A. | 12' | |||
(24)↑(13)↓ | 64' | |||
(25)↑(26)↓ | 64' | |||
(14)↑(20)↓ | 64' | |||
65' | (18)↑(5)↓ | |||
74' | (9)↑(15)↓ | |||
74' | (25)↑(24)↓ | |||
(23)↑(2)↓ | 79' | |||
(11)↑(7)↓ | 87' | |||
88' | (14)↑(13)↓ | |||
88' | (22)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Saudi Arabia(N) vs Thailand |
||||
Saudi Arabia(N) | Thailand | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
682 |
|
Số đường chuyền |
|
302 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
8 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
168 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
110 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |