Diễn biến chính Sassuolo vs Torino |
||||
Pinamonti A. | 1-0 | 5' | ||
9' | 1-1 | Zapata D. | ||
20' | (5)↑(13)↓ | |||
(6)↑(35)↓ | 72' | |||
73' | (28)↑(8)↓ | |||
(92)↑(11)↓ | 73' | |||
74' | (21)↑(9)↓ | |||
83' | (27)↑(19)↓ | |||
83' | (15)↑(6)↓ | |||
(8)↑(9)↓ | 89' | |||
(44)↑(5)↓ | 90' | |||
(13)↑(43)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sassuolo vs Torino |
||||
Sassuolo | Torino | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
507 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |