Diễn biến chính Sarmiento Junin vs Racing Club |
||||
Naya E. | 1-0 | 20' | ||
65' | (10)↑(35)↓ | |||
74' | (28)↑(7)↓ | |||
(6)↑(52)↓ | 80' | |||
(11)↑(9)↓ | 85' | |||
(38)↑(28)↓ | 85' | |||
(18)↑(22)↓ | 85' | |||
86' | (22)↑(32)↓ | |||
(14)↑(29)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sarmiento Junin vs Racing Club |
||||
Sarmiento Junin | Racing Club | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
24% |
|
Kiểm soát bóng |
|
76% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
178 |
|
Số đường chuyền |
|
535 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |