Diễn biến chính Sarmiento Junin vs Banfield |
||||
46' | (28)↑(10)↓ | |||
(16)↑(34)↓ | 61' | |||
(30)↑(7)↓ | 72' | |||
(28)↑(8)↓ | 73' | |||
(10)↑(5)↓ | 73' | |||
76' | (46)↑(23)↓ | |||
76' | (25)↑(4)↓ | |||
(6)↑(33)↓ | 82' | |||
90' | (7)↑(45)↓ |
Số liệu thống kê Sarmiento Junin vs Banfield |
||||
Sarmiento Junin | Banfield | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
360 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
65 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
3 |
|
Thử thách |
|
3 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |