Diễn biến chính Sao Paulo vs Barcelona SC(ECU) |
||||
57' | (13)↑(11)↓ | |||
58' | (10)↑(17)↓ | |||
58' | (22)↑(23)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 62' | |||
(31)↑(8)↓ | 62' | |||
69' | (25)↑(7)↓ | |||
(33)↑(47)↓ | 73' | |||
(16)↑(15)↓ | 73' | |||
(30)↑(2)↓ | 85' | |||
85' | (9)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Sao Paulo vs Barcelona SC(ECU) |
||||
Sao Paulo | Barcelona SC(ECU) | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
517 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |