Diễn biến chính Sandefjord vs Valerenga |
||||
39' | 0-1 | Ilic A. | ||
55' | 0-2 | Strandberg S. | ||
(27)↑(7)↓ | 63' | |||
(23)↑(8)↓ | 63' | |||
Al Saed D. | 1-2 | 68' | ||
69' | (14)↑(2)↓ | |||
69' | (18)↑(8)↓ | |||
79' | (29)↑(24)↓ | |||
79' | (9)↑(19)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 83' | |||
(6)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | (23)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Sandefjord vs Valerenga |
||||
Sandefjord | Valerenga | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |