Diễn biến chính Sandecja Nowy Sacz vs Hutnik Krakow |
||||
36' | 0-1 | Wrobel M. |
Số liệu thống kê Sandecja Nowy Sacz vs Hutnik Krakow |
||||
Sandecja Nowy Sacz | Hutnik Krakow | |||
16 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
53 |
|
Pha tấn công |
|
28 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |