Diễn biến chính San Jose Earthquakes vs Portland Timbers |
||||
(22)↑(93)↓ | 63' | |||
72' | (11)↑(7)↓ | |||
72' | (10)↑(30)↓ | |||
(16)↑(30)↓ | 76' | |||
(28)↑(44)↓ | 90' | |||
(25)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê San Jose Earthquakes vs Portland Timbers |
||||
San Jose Earthquakes | Portland Timbers | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
26 |
|
Ném biên |
|
16 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |