Diễn biến chính San Jose Earthquakes vs Nashville |
||||
50' | 0-1 | Bunbury T. | ||
(30)↑(7)↓ | 55' | |||
(3)↑(21)↓ | 61' | |||
(12)↑(44)↓ | 61' | |||
67' | (9)↑(12)↓ | |||
67' | (8)↑(7)↓ | |||
Hoppe M. | 1-1 | 74' | ||
79' | (54)↑(27)↓ | |||
88' | (22)↑(19)↓ | |||
(28)↑(35)↓ | 90' | |||
(9)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê San Jose Earthquakes vs Nashville |
||||
San Jose Earthquakes | Nashville | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
21 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |