Diễn biến chính San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo |
||||
(15)↑(24)↓ | 46' | |||
(16)↑(23)↓ | 68' | |||
(6)↑(14)↓ | 68' | |||
73' | (5)↑(25)↓ | |||
75' | (14)↑(18)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 83' | |||
83' | (15)↑(20)↓ | |||
83' | (27)↑(11)↓ | |||
86' | 0-1 | Steres D. | ||
(20)↑(9)↓ | 88' | |||
(22)↑(7)↓ | 88' | |||
90' | (4)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo |
||||
San Jose Earthquakes | Houston Dynamo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
298 |
|
Số đường chuyền |
|
535 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
7 |
|
Cứu thua |
|
0 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
25 |
|
Ném biên |
|
25 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
53 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
12 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |