Diễn biến chính San Jose Earthquakes vs FC Dallas |
||||
10' | (29)↑(16)↓ | |||
(22)↑(3)↓ | 57' | |||
Kikanovic B. | 1-0 | 70' | ||
(93)↑(14)↓ | 75' | |||
76' | (9)↑(29)↓ | |||
83' | (77)↑(5)↓ | |||
84' | (27)↑(22)↓ | |||
90' | 1-1 | Nkosi Tafari | ||
Judson | 90' |
Số liệu thống kê San Jose Earthquakes vs FC Dallas |
||||
San Jose Earthquakes | FC Dallas | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
460 |
|
Số đường chuyền |
|
592 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
6 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |