Diễn biến chính San Jose Earthquakes vs Austin FC |
||||
Espinoza C. | 1-0 | 17' | ||
32' | 1-1 | Wolff O. | ||
(35)↑(44)↓ | 57' | |||
(7)↑(30)↓ | 57' | |||
(3)↑(21)↓ | 57' | |||
69' | (2)↑(13)↓ | |||
69' | (21)↑(17)↓ | |||
78' | (29)↑(33)↓ | |||
78' | (6)↑(5)↓ | |||
86' | (30)↑(10)↓ | |||
(22)↑(11)↓ | 88' |
Số liệu thống kê San Jose Earthquakes vs Austin FC |
||||
San Jose Earthquakes | Austin FC | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
459 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
7 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
23 |
|
Ném biên |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
87 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |