Diễn biến chính Salernitana vs Udinese |
||||
(7)↑(8)↓ | 53' | |||
57' | 0-1 | Samardzic L. | ||
(21)↑(11)↓ | 62' | |||
(3)↑(30)↓ | 62' | |||
Dia B. | 1-1 | 72' | ||
75' | (2)↑(13)↓ | |||
75' | (7)↑(17)↓ | |||
81' | (33)↑(12)↓ | |||
82' | (6)↑(4)↓ | |||
(22)↑(98)↓ | 84' | |||
(99)↑(20)↓ | 85' | |||
90' | (8)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Salernitana vs Udinese |
||||
Salernitana | Udinese | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
13 |
|
Ném biên |
|
12 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |