Diễn biến chính Salernitana vs Monza |
||||
46' | (38)↑(28)↓ | |||
(33)↑(14)↓ | 61' | |||
(5)↑(44)↓ | 61' | |||
67' | (5)↑(22)↓ | |||
67' | (27)↑(47)↓ | |||
(99)↑(20)↓ | 73' | |||
73' | (77)↑(4)↓ | |||
(10)↑(26)↓ | 73' | |||
78' | 0-1 | Maldini D. | ||
82' | (8)↑(21)↓ | |||
83' | 0-2 | Pessina M. | ||
(9)↑(87)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Salernitana vs Monza |
||||
Salernitana | Monza | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
360 |
|
Số đường chuyền |
|
515 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
14 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |