Diễn biến chính Salernitana vs Genoa |
||||
Martegani A. | 1-0 | 2' | ||
13' | 1-1 | Retegui M. | ||
58' | 1-2 | Gudmundsson A. | ||
(20)↑(26)↓ | 68' | |||
71' | (2)↑(14)↓ | |||
(59)↑(66)↓ | 75' | |||
(22)↑(33)↓ | 75' | |||
(99)↑(3)↓ | 82' | |||
(5)↑(7)↓ | 83' | |||
87' | (18)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Salernitana vs Genoa |
||||
Salernitana | Genoa | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
538 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
7 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |