Diễn biến chính Saint Mirren vs Hibernian |
||||
12' | 0-1 | Campbell J. | ||
O''Hara M. | 1-1 | 53' | ||
(20)↑(9)↓ | 63' | |||
(17)↑(15)↓ | 63' | |||
67' | (2)↑(49)↓ | |||
69' | 1-2 | Newell J. | ||
(21)↑(11)↓ | 77' | |||
(24)↑(10)↓ | 78' | |||
83' | (14)↑(6)↓ | |||
86' | (53)↑(9)↓ | |||
Jamieson L. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Saint Mirren vs Hibernian |
||||
Saint Mirren | Hibernian | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
32 |
|
Ném biên |
|
18 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
2 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |