Diễn biến chính Saint Johnstone vs Glasgow Rangers |
||||
37' | 0-1 | Diomande M. | ||
(29)↑(33)↓ | 46' | |||
46' | (21)↑(23)↓ | |||
60' | (11)↑(13)↓ | |||
69' | (45)↑(16)↓ | |||
69' | (9)↑(7)↓ | |||
79' | 0-2 | Tavernier J. | ||
(15)↑(50)↓ | 80' | |||
82' | (3)↑(31)↓ | |||
(10)↑(16)↓ | 82' | |||
87' | 0-3 | Tavernier J. |
Số liệu thống kê Saint Johnstone vs Glasgow Rangers |
||||
Saint Johnstone | Glasgow Rangers | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
285 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
24 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |