Diễn biến chính Saint Gilloise vs Club Brugge |
||||
Amoura M. E. A. | 1-0 | 22' | ||
54' | (55)↑(77)↓ | |||
54' | (10)↑(39)↓ | |||
55' | (32)↑(6)↓ | |||
60' | 1-1 | de Cuyper M. | ||
(13)↑(9)↓ | 68' | |||
Amoura M. E. A. | 2-1 | 68' | ||
(27)↑(8)↓ | 80' | |||
80' | (99)↑(44)↓ | |||
(4)↑(47)↓ | 82' | |||
Rodriguez K. | 90' |
Số liệu thống kê Saint Gilloise vs Club Brugge |
||||
Saint Gilloise | Club Brugge | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
524 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
32 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |