Diễn biến chính Saint Gilloise vs Cercle Brugge |
||||
5' | 0-1 | Minda A. | ||
6' | 0-2 | Denkey A. | ||
Nilsson G. | 1-2 | 45' | ||
(7)↑(8)↓ | 65' | |||
70' | (5)↑(41)↓ | |||
70' | (10)↑(6)↓ | |||
71' | 1-3 | Somers T. | ||
78' | (17)↑(34)↓ | |||
(9)↑(29)↓ | 79' | |||
(11)↑(47)↓ | 79' | |||
79' | (19 )↑(11 )↓ | |||
(4)↑(27)↓ | 84' | |||
90' | (27)↑(22)↓ | |||
Eckert Ayensa D. | 2-3 | 90' |
Số liệu thống kê Saint Gilloise vs Cercle Brugge |
||||
Saint Gilloise | Cercle Brugge | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
9 |
|
Thử thách |
|
18 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |