Diễn biến chính Saint Etienne vs Le Havre |
||||
(8)↑(35)↓ | 46' | |||
57' | 0-1 | Toure A. | ||
(14)↑(22)↓ | 62' | |||
(20)↑(10)↓ | 62' | |||
67' | 0-2 | Sangante A. | ||
68' | (19)↑(23)↓ | |||
69' | (11)↑(93)↓ | |||
69' | (45)↑(5)↓ | |||
75' | (22)↑(18)↓ | |||
(25)↑(9)↓ | 78' | |||
85' | (29)↑(8)↓ | |||
(39)↑(11)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Saint Etienne vs Le Havre |
||||
Saint Etienne | Le Havre | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
300 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
19 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |