Số liệu thống kê Rwanda (W) vs Uganda (W) |
||||
Rwanda (W) | Uganda (W) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
64 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |