Số liệu thống kê Ruch Chorzow vs Radomiak Radom |
||||
Ruch Chorzow | Radomiak Radom | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |