Diễn biến chính Rubin Kazan vs Terek Grozny |
||||
Ilya Rozhkov | 1-0 | 45' | ||
46' | (14)↑(98)↓ | |||
57' | (19)↑(47)↓ | |||
(22)↑(30)↓ | 76' | |||
76' | (36)↑(20)↓ | |||
83' | (23)↑(15)↓ | |||
(19)↑(24)↓ | 86' | |||
(23)↑(51)↓ | 86' | |||
Mirlind Daku | 2-0 | 90' | ||
90' | Todorovic D. | |||
(33)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Rubin Kazan vs Terek Grozny |
||||
Rubin Kazan | Terek Grozny | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
268 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
61 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
19 |
|
Ném biên |
|
29 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
18 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |