Diễn biến chính Rubin Kazan vs CSKA Moscow |
||||
15' | 0-1 | Zhemaletdinov R. | ||
(21)↑(30)↓ | 46' | |||
Teslenko E. | 1-1 | 55' | ||
(71)↑(5)↓ | 58' | |||
66' | (22)↑(11)↓ | |||
66' | (9)↑(13)↓ | |||
(19)↑(22)↓ | 71' |
Số liệu thống kê Rubin Kazan vs CSKA Moscow |
||||
Rubin Kazan | CSKA Moscow | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
509 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
7 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
25 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
23 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |