Diễn biến chính Royal Antwerp vs Standard Liege |
||||
Janssen V. | 1-0 | 45' | ||
Chery T. | 2-0 | 63' | ||
68' | (6)↑(7)↓ | |||
69' | (10)↑(17)↓ | |||
(8)↑(14)↓ | 69' | |||
76' | (21)↑(9)↓ | |||
84' | (15)↑(13)↓ | |||
84' | (14)↑(8)↓ | |||
(79)↑(18)↓ | 84' | |||
(54)↑(75)↓ | 88' | |||
(19)↑(7)↓ | 88' | |||
Ondrejka J. | 90' | |||
Ondrejka J. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Royal Antwerp vs Standard Liege |
||||
Royal Antwerp | Standard Liege | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
14 |
|
Ném biên |
|
19 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
50 |
|
Long pass |
|
31 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |