Diễn biến chính Royal Antwerp vs Cercle Brugge |
||||
Daland J.(OW) | 1-0 | 45' | ||
46' | (3)↑(5)↓ | |||
54' | (22)↑(3)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 54' | |||
72' | (7)↑(28)↓ | |||
(30)↑(17)↓ | 80' | |||
(21)↑(2)↓ | 80' | |||
(9)↑(18)↓ | 80' | |||
86' | (27)↑(17)↓ | |||
86' | (77)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Royal Antwerp vs Cercle Brugge |
||||
Royal Antwerp | Cercle Brugge | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
310 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
69 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
27 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
29 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
151 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |