Diễn biến chính Rotherham United vs Hull City |
||||
Tiehi C. | 1-0 | 4' | ||
67' | (9)↑(47)↓ | |||
(23)↑(21)↓ | 67' | |||
68' | (7)↑(27)↓ | |||
71' | 1-1 | Humphreys C.(OW) | ||
(9)↑(14)↓ | 74' | |||
(12)↑(27)↓ | 74' | |||
75' | 1-2 | Ohio N. | ||
(7)↑(18)↓ | 81' | |||
(30)↑(24)↓ | 81' | |||
83' | (8)↑(12)↓ | |||
84' | (29)↑(45)↓ |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Hull City |
||||
Rotherham United | Hull City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
329 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
69 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
19 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |