Diễn biến chính Rotherham United vs Birmingham City |
||||
14' | 0-1 | Iwata T. | ||
22' | 0-2 | Stansfield J. | ||
(7)↑(24)↓ | 46' | |||
62' | (11)↑(17)↓ | |||
62' | (14)↑(7)↓ | |||
(3)↑(6)↓ | 73' | |||
(10)↑(27)↓ | 74' | |||
(21)↑(12)↓ | 74' | |||
79' | (9)↑(28)↓ | |||
79' | (23)↑(19)↓ | |||
90' | (12)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Birmingham City |
||||
Rotherham United | Birmingham City | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
221 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
20 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
30 |
|
Long pass |
|
22 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |