Diễn biến chính Rostov FK vs FK Makhachkala |
||||
(67)↑(40)↓ | 46' | |||
(19)↑(69)↓ | 63' | |||
(18)↑(10)↓ | 64' | |||
66' | (9)↑(10)↓ | |||
67' | (11)↑(25)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 76' | |||
76' | (72)↑(77)↓ | |||
87' | (71)↑(13)↓ | |||
87' | (19)↑(7)↓ | |||
(73)↑(7)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Rostov FK vs FK Makhachkala |
||||
Rostov FK | FK Makhachkala | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
544 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
84 |
|
Đánh đầu |
|
72 |
47 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
23 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
27 |
|
Long pass |
|
27 |
56 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |