Diễn biến chính Rostov FK vs Baltika Kaliningrad |
||||
Shchetinin K. | 1-0 | 33' | ||
Ronaldo Cesar Soares dos Santos | 2-0 | 36' | ||
45' | 2-1 | Fernandez R. | ||
46' | (77)↑(25)↓ | |||
46' | (5)↑(8)↓ | |||
(27)↑(73)↓ | 56' | |||
(19)↑(47)↓ | 56' | |||
61' | (24)↑(11)↓ | |||
75' | (6)↑(17)↓ | |||
(51)↑(69)↓ | 81' | |||
(4)↑(7)↓ | 84' | |||
86' | (89)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Rostov FK vs Baltika Kaliningrad |
||||
Rostov FK | Baltika Kaliningrad | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
9 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
299 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
8 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
10 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
8 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |