Diễn biến chính Rosenborg vs Brann |
||||
23' | 0-1 | Nilsen S. | ||
(29)↑(22)↓ | 46' | |||
(41)↑(11)↓ | 46' | |||
(5)↑(6)↓ | 67' | |||
(20)↑(80)↓ | 68' | |||
74' | (10)↑(25)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 75' | |||
78' | 0-2 | Finne B. | ||
90' | (3)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Rosenborg vs Brann |
||||
Rosenborg | Brann | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
284 |
|
Số đường chuyền |
|
626 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Thử thách |
|
18 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |