Diễn biến chính Romanija Pale vs Rudar Prijedor |
||||
35' | Amoah J. |
Số liệu thống kê Romanija Pale vs Rudar Prijedor |
||||
Romanija Pale | Rudar Prijedor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
9 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |