Số liệu thống kê Romania (W) vs Slovakia (W) |
||||
Romania (W) | Slovakia (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
111 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |