Diễn biến chính Roda JC vs FC Oss |
||||
(15)↑(18)↓ | 46' | |||
(77)↑(26)↓ | 57' | |||
62' | (10)↑(11)↓ | |||
62' | (26)↑(27)↓ | |||
62' | (31)↑(7)↓ | |||
71' | (19)↑(9)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 73' | |||
(20)↑(21)↓ | 81' | |||
87' | (14)↑(39)↓ |
Số liệu thống kê Roda JC vs FC Oss |
||||
Roda JC | FC Oss | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
17 |
|
Long pass |
|
48 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |