Diễn biến chính RKC Waalwijk vs FC Twente Enschede |
||||
10' | 0-1 | Smal G. | ||
34' | 0-2 | Ugalde M. | ||
(20)↑(10)↓ | 46' | |||
(7)↑(19)↓ | 46' | |||
50' | 0-3 | Zerrouki R. | ||
(22)↑(2)↓ | 55' | |||
59' | (14)↑(18)↓ | |||
66' | (6)↑(2)↓ | |||
(12)↑(14)↓ | 72' | |||
74' | 0-4 | Sadilek M. | ||
78' | (9)↑(10)↓ | |||
78' | (11)↑(7)↓ | |||
78' | (21)↑(23)↓ | |||
(35)↑(29)↓ | 84' | |||
86' | 0-5 | Pleguezuelo J. |
Số liệu thống kê RKC Waalwijk vs FC Twente Enschede |
||||
RKC Waalwijk | FC Twente Enschede | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
12 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
316 |
|
Số đường chuyền |
|
503 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |