Diễn biến chính Rio Ave vs Estoril |
||||
Kiko Bondoso | 1-0 | 9' | ||
26' | (6)↑(88)↓ | |||
46' | (17)↑(12)↓ | |||
Clayton | 2-0 | 59' | ||
63' | (10)↑(8)↓ | |||
63' | (9)↑(19)↓ | |||
64' | 2-1 | Marques A. | ||
68' | 2-2 | Wagner Pina | ||
(34)↑(10)↓ | 72' | |||
(22)↑(19)↓ | 72' | |||
(77)↑(98)↓ | 72' | |||
(6)↑(11)↓ | 77' | |||
(16)↑(76)↓ | 78' | |||
83' | (5)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Rio Ave vs Estoril |
||||
Rio Ave | Estoril | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
26 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
23 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
41 |
|
Long pass |
|
26 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |