Số liệu thống kê Rentistas vs Torque |
||||
Rentistas | Torque | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
89 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |