Diễn biến chính Rennes vs Villarreal |
||||
36' | 0-1 | Moreno G. | ||
Assignon L. | 1-1 | 37' | ||
48' | (20)↑(8)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 55' | |||
62' | 1-2 | Ilias Akhomach | ||
(3)↑(16)↓ | 69' | |||
(10)↑(99)↓ | 69' | |||
(34)↑(43)↓ | 69' | |||
73' | (19)↑(27)↓ | |||
73' | (15)↑(11)↓ | |||
Blas L. | 2-2 | 79' | ||
80' | 2-3 | Parejo D. | ||
(9)↑(7)↓ | 84' | |||
85' | (5)↑(6)↓ | |||
86' | (9)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Rennes vs Villarreal |
||||
Rennes | Villarreal | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |