Diễn biến chính Rennes vs Strasbourg |
||||
Truffert A. | 1-0 | 23' | ||
58' | (12)↑(11)↓ | |||
58' | (9)↑(23)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 70' | |||
(17)↑(22)↓ | 70' | |||
75' | (2)↑(10)↓ | |||
76' | (7)↑(18)↓ | |||
(8)↑(21)↓ | 76' | |||
81' | 1-1 | Mothiba L. | ||
(34)↑(10)↓ | 82' | |||
(32)↑(11)↓ | 82' | |||
86' | (77)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Rennes vs Strasbourg |
||||
Rennes | Strasbourg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |