Diễn biến chính Rennes vs Reims |
||||
Gouiri A. | 1-0 | 4' | ||
33' | (8)↑(15)↓ | |||
45' | 1-1 | Diakite O. | ||
Bourigeaud B. | 2-1 | 46' | ||
Theate A. | 3-1 | 66' | ||
(22)↑(14)↓ | 72' | |||
(11)↑(7)↓ | 72' | |||
76' | (11)↑(22)↓ | |||
76' | (14)↑(32)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 83' | |||
(34)↑(3)↓ | 83' | |||
87' | (27)↑(9)↓ | |||
(99)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Rennes vs Reims |
||||
Rennes | Reims | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
316 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
18 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |